Có 2 kết quả:

觀念 guān niàn ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ观念 guān niàn ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) notion
(2) thought
(3) concept
(4) sense
(5) views
(6) ideology
(7) general impressions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) notion
(2) thought
(3) concept
(4) sense
(5) views
(6) ideology
(7) general impressions

Bình luận 0